Có 2 kết quả:
貧瘠 pín jí ㄆㄧㄣˊ ㄐㄧˊ • 贫瘠 pín jí ㄆㄧㄣˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barren
(2) infertile
(3) poor
(2) infertile
(3) poor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barren
(2) infertile
(3) poor
(2) infertile
(3) poor
Bình luận 0