Có 2 kết quả:

貧瘠 pín jí ㄆㄧㄣˊ ㄐㄧˊ贫瘠 pín jí ㄆㄧㄣˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) barren
(2) infertile
(3) poor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) barren
(2) infertile
(3) poor

Bình luận 0